Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boiling point


noun
1. the temperature at which a liquid boils at sea level
- they brought the water to a boil
Syn:
boil
Derivationally related forms:
boil (for: boil)
Hypernyms:
temperature
2. being highly angry or excited;
ready to boil over
- after an hour of waiting I was at the boiling point
Hypernyms:
excitability, excitableness, volatility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.